Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蹀躞
Pinyin: dié xiè
Meanings: To walk slowly and unsteadily., Đi lại chậm rãi, loạng choạng., ①(踾踧)a.聚;b.迫蹙貌;c.迫。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 40
Radicals: 枼, 𧾷, 燮
Chinese meaning: ①(踾踧)a.聚;b.迫蹙貌;c.迫。
Grammar: Miêu tả trạng thái di chuyển nhẹ nhàng, chậm chạp của con người.
Example: 老人在院子里蹀躞。
Example pinyin: lǎo rén zài yuàn zi lǐ dié xiè 。
Tiếng Việt: Người già đi lại chậm rãi trong sân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi lại chậm rãi, loạng choạng.
Nghĩa phụ
English
To walk slowly and unsteadily.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(踾踧)a.聚;b.迫蹙貌;c.迫
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!