Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蹄声
Pinyin: tí shēng
Meanings: Sound of horse hooves, Âm thanh vó ngựa, ①蹄子踏到地面或其他硬东西上碰击的声音。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 帝, 𧾷, 士
Chinese meaning: ①蹄子踏到地面或其他硬东西上碰击的声音。
Grammar: Là danh từ ghép, thường dùng trong văn cảnh mô tả âm thanh của vó ngựa.
Example: 远处传来马蹄声。
Example pinyin: yuǎn chù chuán lái mǎ tí shēng 。
Tiếng Việt: Từ xa vọng lại tiếng vó ngựa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Âm thanh vó ngựa
Nghĩa phụ
English
Sound of horse hooves
Nghĩa tiếng trung
中文释义
蹄子踏到地面或其他硬东西上碰击的声音
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!