Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: pián

Meanings: To limp, to walk unsteadily., Bước khập khiễng, bước đi tập tễnh, ①走路脚不正的样子。*②(蹁跹)形容旋转舞蹈。亦作“翩跹”。*③膝盖。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 扁, 𧾷

Chinese meaning: ①走路脚不正的样子。*②(蹁跹)形容旋转舞蹈。亦作“翩跹”。*③膝盖。

Hán Việt reading: biên

Grammar: Một từ khá hiếm gặp, thường dùng trong văn chương cổ để mô tả dáng đi không ổn định.

Example: 他因为受伤而蹁着走。

Example pinyin: tā yīn wèi shòu shāng ér pián zhe zǒu 。

Tiếng Việt: Anh ấy bước tập tễnh vì bị thương.

pián
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bước khập khiễng, bước đi tập tễnh

biên

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To limp, to walk unsteadily.

走路脚不正的样子

(蹁跹)形容旋转舞蹈。亦作“翩跹”

膝盖

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...