Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蹂践
Pinyin: róu jiàn
Meanings: To trample, crush (often used metaphorically for destruction)., Giày xéo, chà đạp (thường dùng hình ảnh để chỉ sự tàn phá)., ①古同“蹙”。*②退:“推选了谁,谁也借故向后踿。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 柔, 𧾷, 戋
Chinese meaning: ①古同“蹙”。*②退:“推选了谁,谁也借故向后踿。”
Grammar: Thường kèm theo đối tượng bị hủy hoại hoặc tổn thương phía sau.
Example: 敌军蹂践了这片土地。
Example pinyin: dí jūn róu jiàn le zhè piàn tǔ dì 。
Tiếng Việt: Quân địch đã giày xéo vùng đất này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giày xéo, chà đạp (thường dùng hình ảnh để chỉ sự tàn phá).
Nghĩa phụ
English
To trample, crush (often used metaphorically for destruction).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“蹙”
“推选了谁,谁也借故向后踿。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!