Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhǒng

Meanings: Heel (of the foot)., Gót chân, ①脚后跟:举踵。接踵而至。*②走到:踵见(常去相见)。踵谢。踵门相告。*③追随,继承:踵继。踵武(跟着别人的脚印走,喻继承前人的事业或是效法前人)。踵事增华(指继承前人的事业并更加发展)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 重, 𧾷

Chinese meaning: ①脚后跟:举踵。接踵而至。*②走到:踵见(常去相见)。踵谢。踵门相告。*③追随,继承:踵继。踵武(跟着别人的脚印走,喻继承前人的事业或是效法前人)。踵事增华(指继承前人的事业并更加发展)。

Hán Việt reading: chủng

Grammar: Chủ yếu được dùng trong các ngữ cảnh y học hoặc thể thao. Ngoài ra có thể xuất hiện trong thành ngữ như “接踵而至” (tiếp nối nhau đến).

Example: 他脚后跟磨出了水泡。

Example pinyin: tā jiǎo hòu gēn mó chū le shuǐ pào 。

Tiếng Việt: Gót chân anh ấy bị phồng rộp.

zhǒng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gót chân

chủng

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Heel (of the foot).

脚后跟

举踵。接踵而至

走到

踵见(常去相见)。踵谢。踵门相告

追随,继承

踵继。踵武(跟着别人的脚印走,喻继承前人的事业或是效法前人)。踵事增华(指继承前人的事业并更加发展)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

踵 (zhǒng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung