Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 踵武相接

Pinyin: zhǒng wǔ xiāng jiē

Meanings: Feet following one another, indicating continuous succession., Bước chân nối tiếp nhau, chỉ sự tiếp nối liên tục., 谓脚迹相连。形容人数众多,接连不断。同踵趾相接”。[出处]宋·陈亮《跋焦伯强帖》“诸公巨人踵武相接,天下毫发丝粟之才,皆得以牵连成就,况且伯强之卓然能自见者乎!”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 44

Radicals: 重, 𧾷, 一, 弋, 止, 木, 目, 妾, 扌

Chinese meaning: 谓脚迹相连。形容人数众多,接连不断。同踵趾相接”。[出处]宋·陈亮《跋焦伯强帖》“诸公巨人踵武相接,天下毫发丝粟之才,皆得以牵连成就,况且伯强之卓然能自见者乎!”

Grammar: Thường dùng để miêu tả sự tiếp nối truyền thống hoặc công việc của các thế hệ.

Example: 历代学者踵武相接,为文化传承做出了贡献。

Example pinyin: lì dài xué zhě zhǒng wǔ xiāng jiē , wèi wén huà chuán chéng zuò chū le gòng xiàn 。

Tiếng Việt: Các học giả qua nhiều thế hệ nối tiếp nhau, đóng góp vào việc kế thừa văn hóa.

踵武相接
zhǒng wǔ xiāng jiē
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bước chân nối tiếp nhau, chỉ sự tiếp nối liên tục.

Feet following one another, indicating continuous succession.

谓脚迹相连。形容人数众多,接连不断。同踵趾相接”。[出处]宋·陈亮《跋焦伯强帖》“诸公巨人踵武相接,天下毫发丝粟之才,皆得以牵连成就,况且伯强之卓然能自见者乎!”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...