Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: chuǎn

Meanings: To make a misstep, to err in an action., Bước sai, sai sót trong hành động., ①同“舛”。乖背;错乱。[合]踳落(舛误杂乱);踳驳(错误杂乱);踳乱(乖错杂乱)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①同“舛”。乖背;错乱。[合]踳落(舛误杂乱);踳驳(错误杂乱);踳乱(乖错杂乱)。

Hán Việt reading: xuẩn

Grammar: Động từ hiếm gặp, thường mang nghĩa lỗi lầm hoặc bất cẩn trong hành động. Ít dùng trong ngôn ngữ đời thường mà chủ yếu xuất hiện trong văn học cổ điển.

Example: 他的计划踳了,导致失败。

Example pinyin: tā de jì huà chuǎn le , dǎo zhì shī bài 。

Tiếng Việt: Kế hoạch của anh ấy đã sai sót, dẫn đến thất bại.

chuǎn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bước sai, sai sót trong hành động.

xuẩn

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To make a misstep, to err in an action.

同“舛”。乖背;错乱。踳落(舛误杂乱);踳驳(错误杂乱);踳乱(乖错杂乱)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...