Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 踴
Pinyin: yǒng
Meanings: To jump or leap (archaic term)., Nhảy múa, nhảy lên (từ cổ)., ①见“踊”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 勇, 𧾷
Chinese meaning: ①见“踊”。
Grammar: Động từ cổ, thường xuất hiện trong văn bản lịch sử hoặc tôn giáo.
Example: 古文中提到祭祀时会踴舞。
Example pinyin: gǔ wén zhōng tí dào jì sì shí huì yǒng wǔ 。
Tiếng Việt: Trong văn cổ, từ này đề cập đến việc nhảy múa trong nghi lễ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhảy múa, nhảy lên (từ cổ).
Nghĩa phụ
English
To jump or leap (archaic term).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“踊”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!