Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 踽踽凉凉
Pinyin: jǔ jǔ liáng liáng
Meanings: Walking alone, lonely and cold., Đi một mình cô độc, lạnh lẽo., ①跌,跌倒:跌踼。踼仆。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 52
Radicals: 禹, 𧾷, 京, 冫
Chinese meaning: ①跌,跌倒:跌踼。踼仆。
Grammar: Thường dùng để diễn tả cảm giác cô đơn trong hoàn cảnh không quen thuộc.
Example: 他在陌生的城市里踽踽凉凉。
Example pinyin: tā zài mò shēng de chéng shì lǐ jǔ jǔ liáng liáng 。
Tiếng Việt: Anh ấy cô độc và lạnh lẽo trong thành phố xa lạ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi một mình cô độc, lạnh lẽo.
Nghĩa phụ
English
Walking alone, lonely and cold.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
跌踼。踼仆
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế