Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 21391 to 21420 of 28899 total words

肥甘轻暖
féi gān qīng nuǎn
Ăn ngon mặc đẹp, cuộc sống xa xỉ, đầy đủ...
肥硕
féi shuò
To lớn, mập mạp, đầy đặn.
肥缺
féi quē
Chức vụ béo bở, vị trí công việc có nhiề...
fèi
Phổi.
肺炎
fèi yán
Viêm phổi - tình trạng viêm nhiễm ở phổi...
肺癌
fèi ái
Ung thư phổi - một loại ung thư ác tính ...
肺脏
fèi zàng
Phổi (một trong năm cơ quan nội tạng chí...
肺腑
fèi fǔ
Tận đáy lòng, sâu thẳm trong lòng (thườn...
肺腑之言
fèi fǔ zhī yán
Lời nói chân thành, xuất phát từ tận đáy...
肾亏
shèn kuī
Suy thận, suy giảm chức năng thận (trong...
肾囊
shèn náng
Bao quanh thận, bao thận (phần chứa dịch...
肾炎
shèn yán
Viêm thận
肾病
shèn bìng
Bệnh thận
肾窍
shèn qiào
Huyệt Thận, các huyệt đạo liên quan đến ...
肾脏
shèn zàng
Thận
肾虚
shèn xū
Suy giảm chức năng thận (theo y học cổ t...
zhǒng
Sưng, phù nề (do bệnh tật, chấn thương.....
肿块
zhǒng kuài
Khối u, chỗ sưng lên trên da hoặc bên tr...
肿大
zhǒng dà
Sưng to, phình to
肿痛
zhǒng tòng
Sưng và đau
肿瘤
zhǒng liú
Khối u, bướu (có thể lành tính hoặc ác t...
肿胀
zhǒng zhàng
Sưng phù, phình to
胀满
zhàng mǎn
Cảm giác đầy hơi, căng tức
胁不沾席
xié bù zhān xí
Không dám nằm yên, miêu tả trạng thái lo...
胁从
xié cóng
Ép buộc ai làm theo, cưỡng bức tuân lệnh
胁制
xié zhì
Ép buộc, uy hiếp để kiểm soát
胁持
xié chí
Đe dọa, ép buộc ai làm việc gì bằng vũ l...
胁肩低眉
xié jiān dī méi
Cúi đầu hạ mình, tỏ ra khúm núm để làm v...
胁肩低首
xié jiān dī shǒu
Khúm núm cúi đầu, biểu thị sự sợ hãi hoặ...
胁肩累足
xié jiān lěi zú
Rụt vai gập chân lại vì sợ hãi hoặc lo l...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...