Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 21391 to 21420 of 28922 total words

肝肠
gān cháng
Gan và ruột, biểu tượng chỉ nội tâm, tìn...
肝肠寸断
gān cháng cùn duàn
Đau khổ tột cùng, cảm giác như gan ruột ...
肝胆
gān dǎn
Gan và mật, biểu tượng của lòng trung th...
肝胆披沥
gān dǎn pī lì
Bộc lộ hết lòng thành thật, không giấu d...
肝胆楚越
gān dǎn chǔ yuè
Tình bạn dù thân thiết nhưng vẫn có khoả...
肝胆欲碎
gān dǎn yù suì
Cảm giác đau khổ, thất vọng đến cực điểm...
Phần, đoạn (cơ thể); cổ phần, đơn vị vốn...
股东
gǔ dōng
Cổ đông.
股票
gǔ piào
Cổ phiếu, chứng khoán đại diện cho quyền...
肤皮潦草
fū pí liáo cǎo
Cẩu thả, làm việc qua loa đại khái.
肤粟股栗
fū sù gǔ lì
Rùng mình vì sợ hãi (chỉ cảm giác sợ hãi...
肤见謭识
fū jiàn guǎng shí
Hiểu biết nông cạn, kiến thức hạn hẹp.
肤见谫识
fū jiàn jiǎn shí
Ý kiến nông cạn và kiến thức nhỏ hẹp.
肥冬瘦年
féi dōng shòu nián
Mô tả sự đối lập giữa thời kỳ thuận lợi ...
肥头大耳
féi tóu dà ěr
Mô tả khuôn mặt to tròn, tai lớn (thường...
肥头大面
féi tóu dà miàn
Khuôn mặt to béo, đầy đặn (thường ám chỉ...
肥头胖耳
féi tóu pàng ěr
Mô tả đầu to và tai dày, ý nói người già...
肥实
féi shí
Béo tốt, mập mạp và khỏe mạnh.
肥效
féi xiào
Hiệu quả của phân bón trong việc làm cho...
肥甘轻暖
féi gān qīng nuǎn
Ăn ngon mặc đẹp, cuộc sống xa xỉ, đầy đủ...
肥硕
féi shuò
To lớn, mập mạp, đầy đặn.
肥缺
féi quē
Chức vụ béo bở, vị trí công việc có nhiề...
fèi
Phổi (cơ quan hô hấp chính trong cơ thể)
肺炎
fèi yán
Viêm phổi - tình trạng viêm nhiễm ở phổi...
肺癌
fèi ái
Ung thư phổi - một loại ung thư ác tính ...
肺脏
fèi zàng
Phổi (một trong năm cơ quan nội tạng chí...
肺腑
fèi fǔ
Tận đáy lòng, sâu thẳm trong lòng (thườn...
肺腑之言
fèi fǔ zhī yán
Lời nói chân thành, xuất phát từ tận đáy...
肾亏
shèn kuī
Suy thận, suy giảm chức năng thận (trong...
肾囊
shèn náng
Bao quanh thận, bao thận (phần chứa dịch...

Showing 21391 to 21420 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

HSK Level 6 - Superior level with 5000+ complex vocabulary words | ChebChat