Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 肤粟股栗

Pinyin: fū sù gǔ lì

Meanings: Shivering with fear (refers to being so scared that goosebumps appear)., Rùng mình vì sợ hãi (chỉ cảm giác sợ hãi đến mức nổi da gà)., 皮肤上起疙瘩,大腿发抖。形容非常恐惧。[出处]梁启超《新民说·论私德》“夫至以行恶为荣,则洪水猛兽,足喻斯惨耶?君子念此,肤粟股栗矣。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 夫, 月, 米, 覀, 殳, 木

Chinese meaning: 皮肤上起疙瘩,大腿发抖。形容非常恐惧。[出处]梁启超《新民说·论私德》“夫至以行恶为荣,则洪水猛兽,足喻斯惨耶?君子念此,肤粟股栗矣。”

Grammar: Thành ngữ mang tính hình tượng, mô tả trạng thái tinh thần của một người.

Example: 听到这个消息,他不禁肤粟股栗。

Example pinyin: tīng dào zhè ge xiāo xī , tā bù jīn fū sù gǔ lì 。

Tiếng Việt: Nghe tin này, anh ấy không khỏi rùng mình.

肤粟股栗
fū sù gǔ lì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rùng mình vì sợ hãi (chỉ cảm giác sợ hãi đến mức nổi da gà).

Shivering with fear (refers to being so scared that goosebumps appear).

皮肤上起疙瘩,大腿发抖。形容非常恐惧。[出处]梁启超《新民说·论私德》“夫至以行恶为荣,则洪水猛兽,足喻斯惨耶?君子念此,肤粟股栗矣。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...