Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 肺腑之言
Pinyin: fèi fǔ zhī yán
Meanings: Sincere words spoken from the heart, Lời nói chân thành, xuất phát từ tận đáy lòng, 肺腑指内心。出于内心的真诚的话。[出处]唐·白居易《代书诗一百韵寄微之》“肺腑都无隔,形骸两不羁。”[例]他了他这一番~,使我们陷入了沉思之中。
HSK Level: 6
Part of speech: cụm từ cấu trúc
Stroke count: 30
Radicals: 巿, 月, 府, 丶, 言
Chinese meaning: 肺腑指内心。出于内心的真诚的话。[出处]唐·白居易《代书诗一百韵寄微之》“肺腑都无隔,形骸两不羁。”[例]他了他这一番~,使我们陷入了沉思之中。
Grammar: Cụm từ cố định, thường sử dụng để nhấn mạnh tính chân thực và sâu sắc của lời nói.
Example: 他的话是肺腑之言。
Example pinyin: tā de huà shì fèi fǔ zhī yán 。
Tiếng Việt: Lời anh ấy là lời chân thành từ đáy lòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời nói chân thành, xuất phát từ tận đáy lòng
Nghĩa phụ
English
Sincere words spoken from the heart
Nghĩa tiếng trung
中文释义
肺腑指内心。出于内心的真诚的话。[出处]唐·白居易《代书诗一百韵寄微之》“肺腑都无隔,形骸两不羁。”[例]他了他这一番~,使我们陷入了沉思之中。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế