Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 肾亏
Pinyin: shèn kuī
Meanings: Kidney deficiency or kidney weakness (in traditional Chinese medicine), Suy thận, suy giảm chức năng thận (trong y học cổ truyền Trung Quốc), ①肾脏虚亏引起的病理现象,多有精神疲倦、遗精、腰酸、头晕、耳鸣等症状。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 〢, 又, 月, 一, 丂
Chinese meaning: ①肾脏虚亏引起的病理现象,多有精神疲倦、遗精、腰酸、头晕、耳鸣等症状。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh y học cổ truyền Trung Quốc, mô tả trạng thái yếu kém của thận.
Example: 他因为操劳过度而肾亏。
Example pinyin: tā yīn wèi cāo láo guò dù ér shèn kuī 。
Tiếng Việt: Anh ấy bị suy thận vì làm việc quá sức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Suy thận, suy giảm chức năng thận (trong y học cổ truyền Trung Quốc)
Nghĩa phụ
English
Kidney deficiency or kidney weakness (in traditional Chinese medicine)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
肾脏虚亏引起的病理现象,多有精神疲倦、遗精、腰酸、头晕、耳鸣等症状
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!