Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 肥硕

Pinyin: féi shuò

Meanings: Large, plump, and full-bodied., To lớn, mập mạp, đầy đặn., ①又大又饱满。[例]果实肥硕。*②大而肥胖。[例]肢体肥硕。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 巴, 月, 石, 页

Chinese meaning: ①又大又饱满。[例]果实肥硕。*②大而肥胖。[例]肢体肥硕。

Grammar: Từ ghép hai âm tiết, mô tả kích thước hoặc hình dáng lớn lao, phổ biến khi nói về con người, động vật hoặc thực vật.

Example: 那些果实都很肥硕。

Example pinyin: nà xiē guǒ shí dōu hěn féi shuò 。

Tiếng Việt: Những trái cây đó đều rất to và đầy đặn.

肥硕
féi shuò
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

To lớn, mập mạp, đầy đặn.

Large, plump, and full-bodied.

又大又饱满。果实肥硕

大而肥胖。肢体肥硕

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

肥硕 (féi shuò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung