Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 肥甘轻暖

Pinyin: féi gān qīng nuǎn

Meanings: Living luxuriously with good food and comfortable clothing., Ăn ngon mặc đẹp, cuộc sống xa xỉ, đầy đủ tiện nghi., 指生活优裕。[出处]语出《孟子·梁惠王上》“为肥甘不足於口与?轻暖不足於体与?”[例]如梁襄王,算定天下不能一,便只向~中了一生。——清·王夫之《读四书大全说·孟子·梁惠王上篇十四》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 巴, 月, 甘, 车, 日, 爰

Chinese meaning: 指生活优裕。[出处]语出《孟子·梁惠王上》“为肥甘不足於口与?轻暖不足於体与?”[例]如梁襄王,算定天下不能一,便只向~中了一生。——清·王夫之《读四书大全说·孟子·梁惠王上篇十四》。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang ý nghĩa miêu tả lối sống giàu có và hưởng thụ. Thường được dùng trong văn viết hơn là hội thoại hàng ngày.

Example: 他过着肥甘轻暖的生活。

Example pinyin: tā guò zhe féi gān qīng nuǎn de shēng huó 。

Tiếng Việt: Anh ấy sống một cuộc đời sung túc, đầy đủ tiện nghi.

肥甘轻暖
féi gān qīng nuǎn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ăn ngon mặc đẹp, cuộc sống xa xỉ, đầy đủ tiện nghi.

Living luxuriously with good food and comfortable clothing.

指生活优裕。[出处]语出《孟子·梁惠王上》“为肥甘不足於口与?轻暖不足於体与?”[例]如梁襄王,算定天下不能一,便只向~中了一生。——清·王夫之《读四书大全说·孟子·梁惠王上篇十四》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

肥甘轻暖 (féi gān qīng nuǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung