Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 肺炎
Pinyin: fèi yán
Meanings: Pneumonia - a lung infection, typically caused by bacteria or viruses., Viêm phổi - tình trạng viêm nhiễm ở phổi, thường do vi khuẩn hoặc virus gây ra., ①肺的一种疾病,其特点为发炎与实变,继而消退,系由于微生物、病毒、化学刺激物或异物所致。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 巿, 月, 火
Chinese meaning: ①肺的一种疾病,其特点为发炎与实变,继而消退,系由于微生物、病毒、化学刺激物或异物所致。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thuộc chủ đề sức khỏe và y tế. Có thể đứng độc lập hoặc làm chủ ngữ/bổ ngữ trong câu.
Example: 他得了肺炎,需要住院治疗。
Example pinyin: tā dé le fèi yán , xū yào zhù yuàn zhì liáo 。
Tiếng Việt: Anh ấy bị viêm phổi và cần nhập viện điều trị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Viêm phổi - tình trạng viêm nhiễm ở phổi, thường do vi khuẩn hoặc virus gây ra.
Nghĩa phụ
English
Pneumonia - a lung infection, typically caused by bacteria or viruses.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
肺的一种疾病,其特点为发炎与实变,继而消退,系由于微生物、病毒、化学刺激物或异物所致
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!