Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 肝胆

Pinyin: gān dǎn

Meanings: Liver and gallbladder, symbols of loyalty, bravery, and close friendship., Gan và mật, biểu tượng của lòng trung thành, dũng cảm và tình bạn khăng khít., ①肝和胆的总称。比喻真挚的心意。[例]肝胆相照。[例]臣愿披腹心,输肝胆,效愚计,恐足下不能用也。——《史记·淮阴侯列传》。*②比喻勇气、血性。[例]他肝胆过人。[例]齿发益衰谢,肝胆犹轮囷。——宋·陆游《诗酒》。*③比喻关系密切。[例]自其异者视之,肝胆楚越也。——《庄子·德充符》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 干, 月, 旦

Chinese meaning: ①肝和胆的总称。比喻真挚的心意。[例]肝胆相照。[例]臣愿披腹心,输肝胆,效愚计,恐足下不能用也。——《史记·淮阴侯列传》。*②比喻勇气、血性。[例]他肝胆过人。[例]齿发益衰谢,肝胆犹轮囷。——宋·陆游《诗酒》。*③比喻关系密切。[例]自其异者视之,肝胆楚越也。——《庄子·德充符》。

Grammar: Từ ghép tượng trưng, thường xuất hiện trong thành ngữ hoặc văn cảnh biểu cảm.

Example: 他们俩肝胆相照,是真正的挚友。

Example pinyin: tā men liǎ gān dǎn xiāng zhào , shì zhēn zhèng de zhì yǒu 。

Tiếng Việt: Hai người họ đối đãi chân thành với nhau, là những người bạn thân thiết thật sự.

肝胆
gān dǎn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gan và mật, biểu tượng của lòng trung thành, dũng cảm và tình bạn khăng khít.

Liver and gallbladder, symbols of loyalty, bravery, and close friendship.

肝和胆的总称。比喻真挚的心意。肝胆相照。臣愿披腹心,输肝胆,效愚计,恐足下不能用也。——《史记·淮阴侯列传》

比喻勇气、血性。他肝胆过人。齿发益衰谢,肝胆犹轮囷。——宋·陆游《诗酒》

比喻关系密切。自其异者视之,肝胆楚越也。——《庄子·德充符》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

肝胆 (gān dǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung