Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 肝胆楚越
Pinyin: gān dǎn chǔ yuè
Meanings: Close friends with an inherent distance, implying difficulties in reconciliation despite goodwill between two parties., Tình bạn dù thân thiết nhưng vẫn có khoảng cách, ám chỉ sự khó hòa hợp giữa hai người dù có thiện chí., 肝胆比喻关系密切;楚越春秋时两个诸侯国,虽土地相连,但关系不好。比喻有着密切关系的双方,变得互不关心或互相敌对。[出处]《庄子·德充符》“自其异者视之,肝胆楚越也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 41
Radicals: 干, 月, 旦, 林, 疋, 戉, 走
Chinese meaning: 肝胆比喻关系密切;楚越春秋时两个诸侯国,虽土地相连,但关系不好。比喻有着密切关系的双方,变得互不关心或互相敌对。[出处]《庄子·德充符》“自其异者视之,肝胆楚越也。”
Grammar: Thành ngữ mang hàm ý triết lý về mối quan hệ, thường dùng trong văn nghị luận.
Example: 虽然他们是好友,但有时还是会有肝胆楚越的感觉。
Example pinyin: suī rán tā men shì hǎo yǒu , dàn yǒu shí hái shì huì yǒu gān dǎn chǔ yuè de gǎn jué 。
Tiếng Việt: Mặc dù họ là bạn tốt, nhưng đôi lúc vẫn có cảm giác khó hòa hợp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tình bạn dù thân thiết nhưng vẫn có khoảng cách, ám chỉ sự khó hòa hợp giữa hai người dù có thiện chí.
Nghĩa phụ
English
Close friends with an inherent distance, implying difficulties in reconciliation despite goodwill between two parties.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
肝胆比喻关系密切;楚越春秋时两个诸侯国,虽土地相连,但关系不好。比喻有着密切关系的双方,变得互不关心或互相敌对。[出处]《庄子·德充符》“自其异者视之,肝胆楚越也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế