Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 肥头大面

Pinyin: féi tóu dà miàn

Meanings: A fat and full face (often implying wealth but lack of intelligence)., Khuôn mặt to béo, đầy đặn (thường ám chỉ người giàu sang nhưng thiếu trí tuệ)., 形容体态肥胖,有时指小孩可爱。同肥头大耳”。[出处]《太平广记》卷二百六十引隋·侯白《启颜录·殷安》汝肥头大面,不识今古。噇,食无意智,不作宰相而何!”

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 25

Radicals: 巴, 月, 头, 一, 人, 丆, 囬

Chinese meaning: 形容体态肥胖,有时指小孩可爱。同肥头大耳”。[出处]《太平广记》卷二百六十引隋·侯白《启颜录·殷安》汝肥头大面,不识今古。噇,食无意智,不作宰相而何!”

Grammar: Thường dùng để miêu tả người giàu có nhưng kém hiểu biết, có thể mang sắc thái mỉa mai.

Example: 那个商人肥头大面,却没什么真才实学。

Example pinyin: nà ge shāng rén féi tóu dà miàn , què méi shén me zhēn cái shí xué 。

Tiếng Việt: Người thương nhân đó có khuôn mặt đầy đặn nhưng chẳng có tài cán gì thật sự.

肥头大面
féi tóu dà miàn
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khuôn mặt to béo, đầy đặn (thường ám chỉ người giàu sang nhưng thiếu trí tuệ).

A fat and full face (often implying wealth but lack of intelligence).

形容体态肥胖,有时指小孩可爱。同肥头大耳”。[出处]《太平广记》卷二百六十引隋·侯白《启颜录·殷安》汝肥头大面,不识今古。噇,食无意智,不作宰相而何!”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

肥头大面 (féi tóu dà miàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung