Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 肥缺
Pinyin: féi quē
Meanings: A lucrative position or job with many benefits or financial gains., Chức vụ béo bở, vị trí công việc có nhiều quyền lợi hay tiền bạc., ①旧指收入多的官职。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 巴, 月, 夬, 缶
Chinese meaning: ①旧指收入多的官职。
Grammar: Từ ghép hai âm tiết, thường dùng trong văn cảnh chính trị hoặc kinh doanh, ám chỉ những vị trí quyền lực mang lại lợi ích cá nhân.
Example: 这个职位是个肥缺。
Example pinyin: zhè ge zhí wèi shì gè féi quē 。
Tiếng Việt: Vị trí này là một chức vụ béo bở.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chức vụ béo bở, vị trí công việc có nhiều quyền lợi hay tiền bạc.
Nghĩa phụ
English
A lucrative position or job with many benefits or financial gains.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧指收入多的官职
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!