Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: fèi

Meanings: Lungs (the main respiratory organ in the body)., Phổi (cơ quan hô hấp chính trong cơ thể), ①人和某些高级动物的呼吸器官:肺脏。肺病。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 巿, 月

Chinese meaning: ①人和某些高级动物的呼吸器官:肺脏。肺病。

Hán Việt reading: phế

Grammar: Danh từ chỉ bộ phận cơ thể, thường đi kèm với các từ liên quan đến sức khỏe.

Example: 保护好你的肺。

Example pinyin: bǎo hù hǎo nǐ de fèi 。

Tiếng Việt: Hãy bảo vệ phổi của bạn.

fèi
HSK 6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phổi (cơ quan hô hấp chính trong cơ thể)

phế

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Lungs (the main respiratory organ in the body).

人和某些高级动物的呼吸器官

肺脏。肺病

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

肺 (fèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung