Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 肺腑

Pinyin: fèi fǔ

Meanings: The innermost heart or feelings (often used to describe sincere emotions), Tận đáy lòng, sâu thẳm trong lòng (thường dùng để nói về tình cảm thật sự), ①肺脏。内心深处;心腹。[例]这一席话的确发自肺腑。[例]公真知魏王肺腑也。——《三国演义》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 巿, 月, 府

Chinese meaning: ①肺脏。内心深处;心腹。[例]这一席话的确发自肺腑。[例]公真知魏王肺腑也。——《三国演义》。

Grammar: Thường kết hợp với những từ như “之言” để tạo thành cụm từ cố định như “肺腑之言”.

Example: 他说的是肺腑之言。

Example pinyin: tā shuō de shì fèi fǔ zhī yán 。

Tiếng Việt: Anh ấy đang nói lời chân thành từ đáy lòng.

肺腑
fèi fǔ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tận đáy lòng, sâu thẳm trong lòng (thường dùng để nói về tình cảm thật sự)

The innermost heart or feelings (often used to describe sincere emotions)

肺脏。内心深处;心腹。这一席话的确发自肺腑。公真知魏王肺腑也。——《三国演义》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

肺腑 (fèi fǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung