Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 肺癌
Pinyin: fèi ái
Meanings: Lung cancer - a malignant cancer that develops in lung tissue., Ung thư phổi - một loại ung thư ác tính phát triển trong mô phổi., ①原发于肺组织的癌。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 巿, 月, 嵒, 疒
Chinese meaning: ①原发于肺组织的癌。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, được sử dụng trong lĩnh vực y khoa. Thích hợp khi thảo luận về bệnh lý nghiêm trọng liên quan đến phổi.
Example: 吸烟是导致肺癌的主要原因。
Example pinyin: xī yān shì dǎo zhì fèi ái de zhǔ yào yuán yīn 。
Tiếng Việt: Hút thuốc là nguyên nhân chính gây ung thư phổi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ung thư phổi - một loại ung thư ác tính phát triển trong mô phổi.
Nghĩa phụ
English
Lung cancer - a malignant cancer that develops in lung tissue.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原发于肺组织的癌
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!