Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 肾囊

Pinyin: shèn náng

Meanings: Renal capsule (the fluid-filled sac surrounding the kidney), Bao quanh thận, bao thận (phần chứa dịch lỏng xung quanh thận), ①中医又称阴囊。详“阴囊”条。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 30

Radicals: 〢, 又, 月, 一, 中, 冖, 吅, 𧘇

Chinese meaning: ①中医又称阴囊。详“阴囊”条。

Grammar: Danh từ chuyên ngành y học, mô tả cấu trúc xung quanh thận.

Example: 医生检查了他的肾囊。

Example pinyin: yī shēng jiǎn chá le tā de shèn náng 。

Tiếng Việt: Bác sĩ đã kiểm tra bao thận của anh ấy.

肾囊
shèn náng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bao quanh thận, bao thận (phần chứa dịch lỏng xung quanh thận)

Renal capsule (the fluid-filled sac surrounding the kidney)

中医又称阴囊。详“阴囊”条

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

肾囊 (shèn náng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung