Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 20881 to 20910 of 28899 total words

绿暗红稀
lǜ àn hóng xī
Chỉ cây cối xanh rờn nhưng hoa đã thưa t...
绿林起义
lù lín qǐ yì
Cuộc khởi nghĩa của những người sống tro...
gēng
Dây thừng lớn hoặc dây cáp dùng trong xâ...
guā
Một loại dây bện xoắn, thường dùng để bu...
gēng
Dây căng hoặc dây kéo, thường dùng trong...
jiān
Đóng, niêm phong (thư tín hoặc vật dụng)
miǎn
Nhớ lại, tưởng nhớ; hoặc chỉ quốc gia My...
lǎn
Dây cáp, dây thừng lớn
Một loại vải màu đỏ cam
huì
Họa tiết hoa văn; vẽ tranh
zhuì
Buộc dây thả xuống
缓刑
huǎn xíng
Án treo, hoãn thi hành án phạt tù.
缔盟
dì méng
Kết thành liên minh hoặc thỏa thuận giữa...
缔约
dì yuē
Ký kết một hiệp ước hoặc thỏa thuận chín...
缔造
dì zào
Tạo ra hoặc xây dựng một thứ gì đó lớn l...
Sợi, tia (dùng để đếm sợi dây, tia sáng....
缕析
lǚ xī
Phân tích tỉ mỉ, chi tiết từng phần một.
缕述
lǚ shù
Trình bày một cách chi tiết và tỉ mỉ.
缕陈
lǚ chén
Trình bày, nêu ra một cách chi tiết và t...
编伍
biān wǔ
Sắp xếp người vào đội ngũ quân sự hoặc c...
编余
biān yú
Phần còn lại chưa được biên tập hoặc sắp...
编列
biān liè
Xếp loại hoặc liệt kê vào một danh sách ...
编制
biān zhì
Soạn thảo, lập kế hoạch hoặc nhân sự quy...
编发
biān fā
Biên tập và phát hành tài liệu, tin tức.
编录
biān lù
Biên soạn và ghi chép tài liệu, thông ti...
编户
biān hù
Hộ khẩu, hộ gia đình được đăng ký trong ...
编撰
biān zhuàn
Biên soạn, viết sách hoặc tài liệu một c...
编次
biān cì
Sắp xếp thứ tự, tổ chức các phần của tài...
编磬
biān qìng
Nhạc cụ cổ truyền bằng đá, gồm nhiều tha...
编简
biān jiǎn
Bamboo slips dùng để viết chữ trong thời...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...