Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 绸缎

Pinyin: chóu duàn

Meanings: Satin fabric (usually refers to high-quality fabric)., Vải lụa bóng (thường dùng để chỉ loại vải cao cấp)., 强行脱去衣服,捆绑并吊起来拷打。同绷扒吊拷”。[出处]明·冯梦龙《警世通言·万秀娘仇报山亭儿》“押下司理院,绷爬吊拷,一一勘正。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 周, 纟, 段

Chinese meaning: 强行脱去衣服,捆绑并吊起来拷打。同绷扒吊拷”。[出处]明·冯梦龙《警世通言·万秀娘仇报山亭儿》“押下司理院,绷爬吊拷,一一勘正。”

Grammar: Danh từ, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến hàng hóa xa xỉ.

Example: 她买的绸缎非常漂亮。

Example pinyin: tā mǎi de chóu duàn fēi cháng piào liang 。

Tiếng Việt: Loại vải lụa mà cô ấy mua rất đẹp.

绸缎
chóu duàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vải lụa bóng (thường dùng để chỉ loại vải cao cấp).

Satin fabric (usually refers to high-quality fabric).

强行脱去衣服,捆绑并吊起来拷打。同绷扒吊拷”。[出处]明·冯梦龙《警世通言·万秀娘仇报山亭儿》“押下司理院,绷爬吊拷,一一勘正。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

绸缎 (chóu duàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung