Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 绳锯木断
Pinyin: shéng jù mù duàn
Meanings: Persistence will lead to success., Kiên trì sẽ đạt được kết quả, 用绳当锯子,也能把木头锯断。比喻力量虽小,只要坚持下去,事情就能成功。[出处]宋·罗大经《鹤林玉露》卷十一日一钱,千日千钱,绳锯木断,水滴石穿。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 纟, 黾, 居, 钅, 木, 斤, 米, 𠃊
Chinese meaning: 用绳当锯子,也能把木头锯断。比喻力量虽小,只要坚持下去,事情就能成功。[出处]宋·罗大经《鹤林玉露》卷十一日一钱,千日千钱,绳锯木断,水滴石穿。”
Grammar: Thành ngữ khuyến khích sự bền bỉ và kiên nhẫn, thường dùng trong văn cảnh giáo dục.
Example: 只要功夫深,绳锯木断,水滴石穿。
Example pinyin: zhǐ yào gōng fū shēn , shéng jù mù duàn , shuǐ dī shí chuān 。
Tiếng Việt: Chỉ cần kiên trì, dây mềm cũng cắt đứt gỗ, nước nhỏ cũng xuyên thủng đá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiên trì sẽ đạt được kết quả
Nghĩa phụ
English
Persistence will lead to success.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用绳当锯子,也能把木头锯断。比喻力量虽小,只要坚持下去,事情就能成功。[出处]宋·罗大经《鹤林玉露》卷十一日一钱,千日千钱,绳锯木断,水滴石穿。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế