Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 绳愆纠谬

Pinyin: shéng qiān jiū miù

Meanings: To rectify wrongdoings and amend shortcomings., Chỉnh đốn sai lầm, sửa chữa khuyết điểm, 绳纠正;愆过失;谬错误。指纠正过失。[出处]《书·冏命》“惟予一人无良,实赖左右前后有位之士,匡其不及,绳愆纠谬,格其非心,俾克绍先烈。”[例]~,臣道为先;罚罪赏功,乾纲不替。——明·王世贞《鸣凤记》第四十一出。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 42

Radicals: 纟, 黾, 心, 衍, 丩, 翏, 讠

Chinese meaning: 绳纠正;愆过失;谬错误。指纠正过失。[出处]《书·冏命》“惟予一人无良,实赖左右前后有位之士,匡其不及,绳愆纠谬,格其非心,俾克绍先烈。”[例]~,臣道为先;罚罪赏功,乾纲不替。——明·王世贞《鸣凤记》第四十一出。

Grammar: Thành ngữ tương tự như “绳愆纠缪”, hay dùng trong văn cảnh phê bình và tự kiểm điểm.

Example: 我们要及时绳愆纠谬,避免更大的损失。

Example pinyin: wǒ men yào jí shí shéng qiān jiū miù , bì miǎn gèng dà de sǔn shī 。

Tiếng Việt: Chúng ta phải kịp thời sửa chữa sai lầm để tránh thiệt hại lớn hơn.

绳愆纠谬
shéng qiān jiū miù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉnh đốn sai lầm, sửa chữa khuyết điểm

To rectify wrongdoings and amend shortcomings.

绳纠正;愆过失;谬错误。指纠正过失。[出处]《书·冏命》“惟予一人无良,实赖左右前后有位之士,匡其不及,绳愆纠谬,格其非心,俾克绍先烈。”[例]~,臣道为先;罚罪赏功,乾纲不替。——明·王世贞《鸣凤记》第四十一出。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...