Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: chóu

Meanings: Silk, silk fabric., Lụa, vải lụa., ①通“稠”。致密;稠密。[例]彼君子女,绸直如发。——《诗·小雅·都人士》。[合]绸直(情情慎密,操行正直);绸沓(密集)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 周, 纟

Chinese meaning: ①通“稠”。致密;稠密。[例]彼君子女,绸直如发。——《诗·小雅·都人士》。[合]绸直(情情慎密,操行正直);绸沓(密集)。

Hán Việt reading: trù

Grammar: Danh từ chỉ loại vải cao cấp, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh sang trọng.

Example: 她买了一块红色的绸布。

Example pinyin: tā mǎi le yí kuài hóng sè de chóu bù 。

Tiếng Việt: Cô ấy mua một tấm vải lụa màu đỏ.

chóu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lụa, vải lụa.

trù

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Silk, silk fabric.

通“稠”。致密;稠密。彼君子女,绸直如发。——《诗·小雅·都人士》。绸直(情情慎密,操行正直);绸沓(密集)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

绸 (chóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung