Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 绵里藏针
Pinyin: mián lǐ cáng zhēn
Meanings: Outwardly gentle but inwardly tough and sharp (metaphor for someone who appears mild but is strong-willed inside)., Bề ngoài mềm mỏng nhưng bên trong cứng rắn, sắc bén (ẩn dụ về người bề ngoài hiền lành nhưng nội tâm mạnh mẽ)., 绵丝棉。棉絮里面藏着针。形容柔中有刚。也比喻外貌和善,内心刻毒。[出处]元·石君宝《曲江柳》第二折“笑里刀剐皮割肉,绵里针剔髓挑筋。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 42
Radicals: 帛, 纟, 一, 甲, 臧, 艹, 十, 钅
Chinese meaning: 绵丝棉。棉絮里面藏着针。形容柔中有刚。也比喻外貌和善,内心刻毒。[出处]元·石君宝《曲江柳》第二折“笑里刀剐皮割肉,绵里针剔髓挑筋。”
Grammar: Thành ngữ, mang tính hình tượng cao, thường dùng trong văn viết hoặc đối thoại sâu sắc.
Example: 别看她平时温柔,其实她是个绵里藏针的人。
Example pinyin: bié kàn tā píng shí wēn róu , qí shí tā shì gè mián lǐ cáng zhēn de rén 。
Tiếng Việt: Đừng nhìn cô ấy lúc nào cũng dịu dàng, thực ra cô ấy là người kiên cường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bề ngoài mềm mỏng nhưng bên trong cứng rắn, sắc bén (ẩn dụ về người bề ngoài hiền lành nhưng nội tâm mạnh mẽ).
Nghĩa phụ
English
Outwardly gentle but inwardly tough and sharp (metaphor for someone who appears mild but is strong-willed inside).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
绵丝棉。棉絮里面藏着针。形容柔中有刚。也比喻外貌和善,内心刻毒。[出处]元·石君宝《曲江柳》第二折“笑里刀剐皮割肉,绵里针剔髓挑筋。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế