Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 绰约多姿
Pinyin: chuò yuē duō zī
Meanings: Graceful and diverse appearance., Dáng vẻ uyển chuyển, đa dạng và hấp dẫn., 绰约姿态优美的样子。形容女子体态的美。[出处]《庄子·逍遥游》“肌肤若冰雪,绰约若处子。”唐·蒋防《霍小玉传》年可四十余,绰约多姿,谈笑甚媚。”[例]年可四十余,~,谈笑甚媚。——唐·蒋防《霍小玉传》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 卓, 纟, 勺, 夕, 女, 次
Chinese meaning: 绰约姿态优美的样子。形容女子体态的美。[出处]《庄子·逍遥游》“肌肤若冰雪,绰约若处子。”唐·蒋防《霍小玉传》年可四十余,绰约多姿,谈笑甚媚。”[例]年可四十余,~,谈笑甚媚。——唐·蒋防《霍小玉传》。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để miêu tả vẻ đẹp thân hình.
Example: 这位舞者绰约多姿。
Example pinyin: zhè wèi wǔ zhě chuò yuē duō zī 。
Tiếng Việt: Vũ công này có dáng vẻ uyển chuyển, đa dạng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dáng vẻ uyển chuyển, đa dạng và hấp dẫn.
Nghĩa phụ
English
Graceful and diverse appearance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
绰约姿态优美的样子。形容女子体态的美。[出处]《庄子·逍遥游》“肌肤若冰雪,绰约若处子。”唐·蒋防《霍小玉传》年可四十余,绰约多姿,谈笑甚媚。”[例]年可四十余,~,谈笑甚媚。——唐·蒋防《霍小玉传》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế