Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 绮靡

Pinyin: qǐ mí

Meanings: Luxurious and romantic but may dissipate one's willpower., Xa hoa, lãng mạn nhưng dễ làm tiêu tan ý chí., ①华丽,浮艳(多指诗文)。[例]诗缘情而绮靡,赋体物而浏亮。——陆机《文赋》。[例]文句绮靡亦伤情。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 30

Radicals: 奇, 纟, 非, 麻

Chinese meaning: ①华丽,浮艳(多指诗文)。[例]诗缘情而绮靡,赋体物而浏亮。——陆机《文赋》。[例]文句绮靡亦伤情。

Grammar: Từ ghép mang sắc thái vừa khen ngợi vừa phê phán.

Example: 不要沉溺于绮靡的生活。

Example pinyin: bú yào chén nì yú qǐ mí de shēng huó 。

Tiếng Việt: Đừng đắm chìm vào cuộc sống xa hoa lãng mạn mà mất ý chí.

绮靡
qǐ mí
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xa hoa, lãng mạn nhưng dễ làm tiêu tan ý chí.

Luxurious and romantic but may dissipate one's willpower.

华丽,浮艳(多指诗文)。诗缘情而绮靡,赋体物而浏亮。——陆机《文赋》。文句绮靡亦伤情

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

绮靡 (qǐ mí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung