Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 绳捆索绑

Pinyin: shéng kǔn suǒ bǎng

Meanings: To tie tightly with ropes., Buộc chặt bằng dây, ①用绳索捆绑。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 40

Radicals: 纟, 黾, 困, 扌, 冖, 十, 糸, 邦

Chinese meaning: ①用绳索捆绑。

Grammar: Thành ngữ diễn tả tình trạng bị ràng buộc nghiêm ngặt, thường mang sắc thái tiêu cực.

Example: 他们被敌人绳捆索绑,动弹不得。

Example pinyin: tā men bèi dí rén shéng kǔn suǒ bǎng , dòng tan bù dé 。

Tiếng Việt: Họ bị kẻ thù trói chặt, không thể cử động.

绳捆索绑
shéng kǔn suǒ bǎng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Buộc chặt bằng dây

To tie tightly with ropes.

用绳索捆绑

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

绳捆索绑 (shéng kǔn suǒ bǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung