Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 绳枢

Pinyin: shéng shū

Meanings: A door hinge made of rope., Cửa xoay bằng dây thừng, ①以绳系门,代替转轴的门枢。形容极贫穷的人家。[例]然陈涉瓮牖绳枢之子,甿隶之人,而迁徙之徒也。——汉·贾谊《过秦论》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 纟, 黾, 区, 木

Chinese meaning: ①以绳系门,代替转轴的门枢。形容极贫穷的人家。[例]然陈涉瓮牖绳枢之子,甿隶之人,而迁徙之徒也。——汉·贾谊《过秦论》。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, ít phổ biến trong tiếng hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong văn học cổ.

Example: 古代穷人常用绳枢代替金属门轴。

Example pinyin: gǔ dài qióng rén cháng yòng shéng shū dài tì jīn shǔ mén zhóu 。

Tiếng Việt: Người nghèo thời xưa thường dùng cửa xoay bằng dây thay cho trục kim loại.

绳枢
shéng shū
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cửa xoay bằng dây thừng

A door hinge made of rope.

以绳系门,代替转轴的门枢。形容极贫穷的人家。然陈涉瓮牖绳枢之子,甿隶之人,而迁徙之徒也。——汉·贾谊《过秦论》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

绳枢 (shéng shū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung