Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 绳枢瓮牖
Pinyin: shéng shū wèng yǒu
Meanings: Poor and humble living conditions., Nhà cửa nghèo nàn, đơn sơ, 绳枢用绳子系门,来代替转轴。形容住房条件十分简陋。多指贫穷人家。亦作瓮牖绳枢”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 42
Radicals: 纟, 黾, 区, 木, 公, 瓦, 户, 片, 甫
Chinese meaning: 绳枢用绳子系门,来代替转轴。形容住房条件十分简陋。多指贫穷人家。亦作瓮牖绳枢”。
Grammar: Thành ngữ miêu tả cuộc sống khó khăn, nhà cửa thiếu thốn tiện nghi.
Example: 他出身于绳枢瓮牖之家。
Example pinyin: tā chū shēn yú shéng shū wèng yǒu zhī jiā 。
Tiếng Việt: Anh ấy sinh ra trong một gia đình nghèo khó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhà cửa nghèo nàn, đơn sơ
Nghĩa phụ
English
Poor and humble living conditions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
绳枢用绳子系门,来代替转轴。形容住房条件十分简陋。多指贫穷人家。亦作瓮牖绳枢”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế