Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 绳趋尺步
Pinyin: shéng qū chǐ bù
Meanings: To walk carefully and follow the rules strictly., Đi đứng cẩn thận, tuân thủ quy tắc, 绳、尺木工校曲直、量长短的工具,引伸为法度;趋快走;步行走。指举动符合规矩,毫不随便。[出处]《宋史·朱熹传》“方是时,士之绳趋尺步,稍以儒名者,无所容其身。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 纟, 黾, 刍, 走, 尺, 止
Chinese meaning: 绳、尺木工校曲直、量长短的工具,引伸为法度;趋快走;步行走。指举动符合规矩,毫不随便。[出处]《宋史·朱熹传》“方是时,士之绳趋尺步,稍以儒名者,无所容其身。”
Grammar: Thành ngữ mô tả tính cách cẩn trọng và nguyên tắc trong hành động.
Example: 他为人谨慎,做事总是绳趋尺步。
Example pinyin: tā wèi rén jǐn shèn , zuò shì zǒng shì shéng qū chǐ bù 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người cẩn thận, làm việc luôn tuân thủ quy tắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi đứng cẩn thận, tuân thủ quy tắc
Nghĩa phụ
English
To walk carefully and follow the rules strictly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
绳、尺木工校曲直、量长短的工具,引伸为法度;趋快走;步行走。指举动符合规矩,毫不随便。[出处]《宋史·朱熹传》“方是时,士之绳趋尺步,稍以儒名者,无所容其身。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế