Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 绳床瓦灶

Pinyin: shéng chuáng wǎ zào

Meanings: Living in poverty with simple conditions., Cuộc sống nghèo khổ, điều kiện đơn sơ, 绳床即交椅,也叫胡床;瓦灶土坯炉灶。指简陋的生活用具。形容非常贫穷。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第一回“所以蓬牖茅椽,绳床瓦灶,并不足妨我襟怀。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 纟, 黾, 广, 木, 瓦, 土, 火

Chinese meaning: 绳床即交椅,也叫胡床;瓦灶土坯炉灶。指简陋的生活用具。形容非常贫穷。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第一回“所以蓬牖茅椽,绳床瓦灶,并不足妨我襟怀。”

Grammar: Thành ngữ mô tả hoàn cảnh sống khó khăn, thường dùng trong văn học cổ.

Example: 虽然过着绳床瓦灶的生活,但他依然乐观向上。

Example pinyin: suī rán guò zhe shéng chuáng wǎ zào de shēng huó , dàn tā yī rán lè guān xiàng shàng 。

Tiếng Việt: Mặc dù sống trong cảnh nghèo khó, nhưng anh ấy vẫn lạc quan.

绳床瓦灶
shéng chuáng wǎ zào
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cuộc sống nghèo khổ, điều kiện đơn sơ

Living in poverty with simple conditions.

绳床即交椅,也叫胡床;瓦灶土坯炉灶。指简陋的生活用具。形容非常贫穷。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第一回“所以蓬牖茅椽,绳床瓦灶,并不足妨我襟怀。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

绳床瓦灶 (shéng chuáng wǎ zào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung