Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 维生素
Pinyin: wéi shēng sù
Meanings: Vitamins, essential nutrients for the body., Vitamin, chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể.
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 纟, 隹, 生, 糸, 龶
Grammar: Danh từ ba âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh sức khỏe và dinh dưỡng.
Example: 多吃水果可以补充维生素。
Example pinyin: duō chī shuǐ guǒ kě yǐ bǔ chōng wéi shēng sù 。
Tiếng Việt: Ăn nhiều trái cây có thể bổ sung vitamin.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vitamin, chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể.
Nghĩa phụ
English
Vitamins, essential nutrients for the body.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế