Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 绲边

Pinyin: gǔn biān

Meanings: To sew a decorative border on fabric., May viền, may đường gân, ①在衣服、布鞋等的边缘特别缝制的一种圆棱的边儿。也叫“绲条”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 昆, 纟, 力, 辶

Chinese meaning: ①在衣服、布鞋等的边缘特别缝制的一种圆棱的边儿。也叫“绲条”。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ vật liệu cần may viền.

Example: 她给裙子绲了一条漂亮的边。

Example pinyin: tā gěi qún zǐ gǔn le yì tiáo piào liang de biān 。

Tiếng Việt: Cô ấy đã may một đường viền đẹp lên chiếc váy.

绲边
gǔn biān
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

May viền, may đường gân

To sew a decorative border on fabric.

在衣服、布鞋等的边缘特别缝制的一种圆棱的边儿。也叫“绲条”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...