Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 20611 to 20640 of 28899 total words

线材
xiàn cái
Vật liệu dạng sợi (như dây điện, cáp...)
线虫
xiàn chóng
Một loại giun nhỏ dài, thuộc nhóm ký sin...
细听
xì tīng
Lắng nghe cẩn thận, chú tâm.
细味
xì wèi
Hương vị tinh tế; cũng có nghĩa là nếm t...
细大不捐
xì dà bù juān
Không bỏ sót dù nhỏ hay lớn; không chê c...
细大不逾
xì dà bù yú
Không vượt quá giới hạn, dù là chi tiết ...
细屑
xì xiè
Mẩu vụn nhỏ, mảnh vụn li ti (thường dùng...
细工
xì gōng
Công việc đòi hỏi sự tỉ mỉ, khéo léo.
细度
xì dù
Mức độ chi tiết hoặc mịn màng của một th...
细微末节
xì wēi mò jié
Những chi tiết nhỏ nhặt, không quan trọn...
细情
xì qíng
Chi tiết cụ thể về hoàn cảnh hoặc tình h...
细挑
xì tiāo
Chọn lựa kỹ càng, cẩn thận từng chi tiết...
细故
xì gù
Lý do nhỏ nhặt, không quan trọng.
细料
xì liào
Vật liệu nhỏ, chi tiết
细枝末节
xì zhī mò jié
Những chi tiết nhỏ nhặt không quan trọng
细民
xì mín
Người dân bình thường, người lao động
细水长流
xì shuǐ cháng liú
Kiên trì lâu dài, bền bỉ
细琐
xì suǒ
Nhỏ nhặt, vụn vặt
细目
xì mù
Chi tiết cụ thể, tiểu mục
细类
xì lèi
Phân loại nhỏ, hạng mục phụ
细胞
xì bāo
Tế bào
细菌
xì jūn
Vi khuẩn, các sinh vật đơn bào siêu nhỏ ...
zhī
Dệt, đan (vải, len...).
终始如一
zhōng shǐ rú yī
Từ đầu đến cuối đều như một, không thay ...
终始若一
zhōng shǐ ruò yī
Từ đầu đến cuối giống nhau, không thay đ...
终宵
zhōng xiāo
Suốt đêm, cả đêm.
终局
zhōng jú
Kết cục cuối cùng; hồi kết.
终岁
zhōng suì
Suốt năm, cả năm.
终已不顾
zhōng yǐ bù gù
Cuối cùng hoàn toàn không quan tâm nữa.
终席
zhōng xí
Ngồi đến hết buổi, ở lại đến cuối chương...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...