Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 纯正无邪
Pinyin: chún zhèng wú xié
Meanings: Pure and without any evil thoughts., Thuần khiết và không chút tà niệm., 邪不正当。纯洁真挚,没有一点邪念。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 屯, 纟, 一, 止, 尢, 牙, 阝
Chinese meaning: 邪不正当。纯洁真挚,没有一点邪念。
Grammar: Thành ngữ mang tính miêu tả tích cực, thường dùng để diễn tả sự trong sáng của con người.
Example: 孩子的眼神纯正无邪。
Example pinyin: hái zi de yǎn shén chún zhèng wú xié 。
Tiếng Việt: Ánh mắt của đứa trẻ thuần khiết và không chút tà niệm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thuần khiết và không chút tà niệm.
Nghĩa phụ
English
Pure and without any evil thoughts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
邪不正当。纯洁真挚,没有一点邪念。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế