Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 纳垢藏污
Pinyin: nà gòu cáng wū
Meanings: To harbor filth; to cover up evil deeds., Che giấu điều xấu xa, đồng lõa với cái ác., 垢、污肮脏的东西。比喻隐藏或包容坏人坏事。[出处]《左传·宣公十五年》“川泽纳污,山薮藏疾。”[例]受人钱甘心~。——明·陈汝元《金莲记·构畔》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 内, 纟, 后, 土, 臧, 艹, 亏, 氵
Chinese meaning: 垢、污肮脏的东西。比喻隐藏或包容坏人坏事。[出处]《左传·宣公十五年》“川泽纳污,山薮藏疾。”[例]受人钱甘心~。——明·陈汝元《金莲记·构畔》。
Grammar: Thành ngữ, có nghĩa bóng chỉ những nơi hoặc tình huống xấu xa bị che giấu.
Example: 这个地方成了纳垢藏污之处。
Example pinyin: zhè ge dì fāng chéng le nà gòu cáng wū zhī chù 。
Tiếng Việt: Nơi này đã trở thành chỗ chứa chấp điều xấu xa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Che giấu điều xấu xa, đồng lõa với cái ác.
Nghĩa phụ
English
To harbor filth; to cover up evil deeds.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
垢、污肮脏的东西。比喻隐藏或包容坏人坏事。[出处]《左传·宣公十五年》“川泽纳污,山薮藏疾。”[例]受人钱甘心~。——明·陈汝元《金莲记·构畔》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế