Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 纲目不疏
Pinyin: gāng mù bù shū
Meanings: Work is organized tightly without omissions, Công việc được sắp xếp chặt chẽ, không bỏ sót, 比喻法令细密。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·言语》“刘公幹以失敬罹罪,文帝问曰‘卿何以不谨于文宪?’桢答曰‘臣诚庸短,亦由阶下纲目不疏’”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 冈, 纟, 目, 一, 㐬, 𤴔
Chinese meaning: 比喻法令细密。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·言语》“刘公幹以失敬罹罪,文帝问曰‘卿何以不谨于文宪?’桢答曰‘臣诚庸短,亦由阶下纲目不疏’”。
Grammar: Thành ngữ dùng để khen ngợi cách tổ chức công việc tỉ mỉ và chi tiết.
Example: 他的计划纲目不疏,非常完整。
Example pinyin: tā de jì huà gāng mù bù shū , fēi cháng wán zhěng 。
Tiếng Việt: Kế hoạch của anh ấy được sắp xếp chặt chẽ, rất hoàn chỉnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Công việc được sắp xếp chặt chẽ, không bỏ sót
Nghĩa phụ
English
Work is organized tightly without omissions
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻法令细密。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·言语》“刘公幹以失敬罹罪,文帝问曰‘卿何以不谨于文宪?’桢答曰‘臣诚庸短,亦由阶下纲目不疏’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế