Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 纬纱

Pinyin: wěi shā

Meanings: Weft (horizontal threads in weaving)., Sợi ngang (trong quá trình dệt vải)., ①与经纱交叉的纱或线,从一匹布的织边到织边。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 纟, 韦, 少

Chinese meaning: ①与经纱交叉的纱或线,从一匹布的织边到织边。

Grammar: Danh từ chuyên ngành trong lĩnh vực dệt may.

Example: 纬纱和经纱交织在一起形成布料。

Example pinyin: wěi shā hé jīng shā jiāo zhī zài yì qǐ xíng chéng bù liào 。

Tiếng Việt: Sợi ngang và sợi dọc đan xen nhau tạo thành vải.

纬纱
wěi shā
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sợi ngang (trong quá trình dệt vải).

Weft (horizontal threads in weaving).

与经纱交叉的纱或线,从一匹布的织边到织边

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

纬纱 (wěi shā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung