Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 纨袴子弟

Pinyin: wán kù zǐ dì

Meanings: Spoiled children of wealthy families, often associated with moral corruption or laziness., Con em nhà giàu có nhưng hư hỏng, thiếu đạo đức hoặc lười biếng., ①只知享受,什么事也不能干的富贵人家子弟。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 丸, 纟, 夸, 衤, 子, 丷

Chinese meaning: ①只知享受,什么事也不能干的富贵人家子弟。

Grammar: Được sử dụng như danh từ, chỉ một nhóm người cụ thể với đặc điểm tiêu cực.

Example: 他是一个典型的纨袴子弟。

Example pinyin: tā shì yí gè diǎn xíng de wán kù zǐ dì 。

Tiếng Việt: Anh ta là một ví dụ điển hình về con em nhà giàu hư hỏng.

纨袴子弟
wán kù zǐ dì
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Con em nhà giàu có nhưng hư hỏng, thiếu đạo đức hoặc lười biếng.

Spoiled children of wealthy families, often associated with moral corruption or laziness.

只知享受,什么事也不能干的富贵人家子弟

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

纨袴子弟 (wán kù zǐ dì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung