Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 纲领
Pinyin: gāng lǐng
Meanings: Program; platform; general action plan., Cương lĩnh, chương trình hành động tổng thể., ①正式表述出来、严格信奉和坚持的原则、条例、意见和教训的条文或概要。[例]我们的将来纲领或最高纲领,是要将中国推进到社会主义社会和共产主义社会去的。——毛泽东《论联合政府》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 冈, 纟, 令, 页
Chinese meaning: ①正式表述出来、严格信奉和坚持的原则、条例、意见和教训的条文或概要。[例]我们的将来纲领或最高纲领,是要将中国推进到社会主义社会和共产主义社会去的。——毛泽东《论联合政府》。
Grammar: Chủ yếu dùng trong các ngữ cảnh chính trị, xã hội, là danh từ chỉ một tài liệu hoặc tuyên bố định hướng.
Example: 党的纲领很明确。
Example pinyin: dǎng de gāng lǐng hěn míng què 。
Tiếng Việt: Cương lĩnh của Đảng rất rõ ràng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cương lĩnh, chương trình hành động tổng thể.
Nghĩa phụ
English
Program; platform; general action plan.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
正式表述出来、严格信奉和坚持的原则、条例、意见和教训的条文或概要。我们的将来纲领或最高纲领,是要将中国推进到社会主义社会和共产主义社会去的。——毛泽东《论联合政府》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!