Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 纲提领挈

Pinyin: gāng tí lǐng qiè

Meanings: Grasp the whole and the details, Nắm bắt tổng thể và chi tiết, 提起网纲,挈住裘领。比喻抓住要领。[出处]明·宋濂《〈杜诗举隅〉序》“一览之顷,纲提领挈,不待注释而其大旨焕然昭明矣。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 40

Radicals: 冈, 纟, 扌, 是, 令, 页, 㓞, 手

Chinese meaning: 提起网纲,挈住裘领。比喻抓住要领。[出处]明·宋濂《〈杜诗举隅〉序》“一览之顷,纲提领挈,不待注释而其大旨焕然昭明矣。”

Grammar: Thành ngữ sử dụng để nhấn mạnh tầm nhìn rộng và chi tiết trong giải quyết vấn đề.

Example: 处理问题时要有纲提领挈的思维。

Example pinyin: chǔ lǐ wèn tí shí yào yǒu gāng tí lǐng qiè de sī wéi 。

Tiếng Việt: Khi giải quyết vấn đề cần có tư duy nắm bắt toàn bộ và chi tiết.

纲提领挈
gāng tí lǐng qiè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nắm bắt tổng thể và chi tiết

Grasp the whole and the details

提起网纲,挈住裘领。比喻抓住要领。[出处]明·宋濂《〈杜诗举隅〉序》“一览之顷,纲提领挈,不待注释而其大旨焕然昭明矣。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...