Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 纨裦子弟
Pinyin: wán kù zǐ dì
Meanings: Another pronunciation of 纨袴子弟, with the same meaning: spoiled and useless children of rich families., Phiên âm khác của 纨袴子弟, mang ý nghĩa tương tự: con em nhà giàu nhưng vô dụng., 纨裦细绢做成的裤子,泛指华丽衣着。旧称浮华的富贵人家子弟。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 丸, 纟, 子, 丷
Chinese meaning: 纨裦细绢做成的裤子,泛指华丽衣着。旧称浮华的富贵人家子弟。
Grammar: Cấu trúc và cách dùng giống như 纨袴子弟.
Example: 那些纨裦子弟不务正业。
Example pinyin: nà xiē wán bāo zǐ dì bú wù zhèng yè 。
Tiếng Việt: Những cậu ấm cô chiêu này không lo làm ăn đàng hoàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phiên âm khác của 纨袴子弟, mang ý nghĩa tương tự: con em nhà giàu nhưng vô dụng.
Nghĩa phụ
English
Another pronunciation of 纨袴子弟, with the same meaning: spoiled and useless children of rich families.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
纨裦细绢做成的裤子,泛指华丽衣着。旧称浮华的富贵人家子弟。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế