Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 纬武经文

Pinyin: wěi wǔ jīng wén

Meanings: Refers to arranging both military and political affairs in an orderly manner., Chỉ việc sắp xếp ổn thỏa cả quân sự lẫn chính trị., 指有文有武,有治理国家的才能。[出处]《晋书·齐王攸传赞》“自家刑国,纬武经文。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 纟, 韦, 一, 弋, 止, 乂, 亠

Chinese meaning: 指有文有武,有治理国家的才能。[出处]《晋书·齐王攸传赞》“自家刑国,纬武经文。”

Grammar: Thường được sử dụng như một thành ngữ để ca ngợi khả năng toàn diện của ai đó.

Example: 他是个纬武经文的全才。

Example pinyin: tā shì gè wěi wǔ jīng wén de quán cái 。

Tiếng Việt: Anh ấy là người tài giỏi trong cả lĩnh vực quân sự và chính trị.

纬武经文
wěi wǔ jīng wén
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ việc sắp xếp ổn thỏa cả quân sự lẫn chính trị.

Refers to arranging both military and political affairs in an orderly manner.

指有文有武,有治理国家的才能。[出处]《晋书·齐王攸传赞》“自家刑国,纬武经文。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

纬武经文 (wěi wǔ jīng wén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung