Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 纭纭

Pinyin: yún yún

Meanings: Complicated, tangled, unclear., Rối rắm, phức tạp, không rõ ràng., ①形容多而乱。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 云, 纟

Chinese meaning: ①形容多而乱。

Grammar: Từ ghép lặp âm tiết, thường mô tả trạng thái hỗn loạn hoặc khó hiểu.

Example: 事情变得纭纭复杂。

Example pinyin: shì qíng biàn de yún yún fù zá 。

Tiếng Việt: Việc trở nên rối rắm và phức tạp.

纭纭
yún yún
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rối rắm, phức tạp, không rõ ràng.

Complicated, tangled, unclear.

形容多而乱

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...